Có 2 kết quả:

不伤脾胃 bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ不傷脾胃 bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. doesn't hurt the spleen or the stomach
(2) fig. something that is not critical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. doesn't hurt the spleen or the stomach
(2) fig. something that is not critical

Bình luận 0